Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家贼

Pinyin: jiā zéi

Meanings: Kẻ trộm trong nhà (người thân hoặc người làm việc trong gia đình mà ăn cắp)., A thief within the family or household., ①偷自己家里东西的人。*②隐藏在内部进行破坏的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 豕, 戎, 贝

Chinese meaning: ①偷自己家里东西的人。*②隐藏在内部进行破坏的人。

Grammar: Là danh từ ghép, có thể đứng riêng hoặc đi kèm bổ nghĩa cho câu. Thường dùng trong bối cảnh cảnh giác.

Example: 家贼难防,要小心身边的人。

Example pinyin: jiā zéi nán fáng , yào xiǎo xīn shēn biān de rén 。

Tiếng Việt: Kẻ trộm trong nhà khó phòng ngừa, hãy cẩn thận với những người xung quanh.

家贼
jiā zéi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ trộm trong nhà (người thân hoặc người làm việc trong gia đình mà ăn cắp).

A thief within the family or household.

偷自己家里东西的人

隐藏在内部进行破坏的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家贼 (jiā zéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung