Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家访

Pinyin: jiā fǎng

Meanings: Thăm nhà, thăm hỏi tại nhà., Home visit or visiting someone at home., ①由工作的原因去别人家访问。[例]小学教师要常做家访。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 豕, 方, 讠

Chinese meaning: ①由工作的原因去别人家访问。[例]小学教师要常做家访。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc xã hội.

Example: 老师定期进行家访。

Example pinyin: lǎo shī dìng qī jìn háng jia fǎng 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường xuyên thực hiện việc thăm nhà học sinh.

家访
jiā fǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăm nhà, thăm hỏi tại nhà.

Home visit or visiting someone at home.

由工作的原因去别人家访问。小学教师要常做家访

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...