Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家政
Pinyin: jiā zhèng
Meanings: Quản lý gia đình, việc điều hành công việc nhà., Home management, running household affairs., ①家中的事务。*②有关家庭生活的知识。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 豕, 攵, 正
Chinese meaning: ①家中的事务。*②有关家庭生活的知识。
Grammar: Chỉ những hoạt động liên quan đến việc chăm sóc và duy trì vận hành cuộc sống gia đình.
Example: 她学过家政课程。
Example pinyin: tā xué guò jiā zhèng kè chéng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã học khóa học về quản lý gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý gia đình, việc điều hành công việc nhà.
Nghĩa phụ
English
Home management, running household affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家中的事务
有关家庭生活的知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!