Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家母

Pinyin: jiā mǔ

Meanings: Mẹ mình (cách nói trang trọng khi nhắc đến mẹ mình với người khác), My mother (a formal way to refer to one's own mother when speaking to others), ①对人谦称自己的母亲。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 豕, 母

Chinese meaning: ①对人谦称自己的母亲。

Grammar: Là danh từ chỉ người, thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc văn viết.

Example: 这是家母亲手织的围巾。

Example pinyin: zhè shì jiā mǔ qīn shǒu zhī de wéi jīn 。

Tiếng Việt: Đây là chiếc khăn quàng cổ do mẹ tôi tự tay đan.

家母
jiā mǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẹ mình (cách nói trang trọng khi nhắc đến mẹ mình với người khác)

My mother (a formal way to refer to one's own mother when speaking to others)

对人谦称自己的母亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家母 (jiā mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung