Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家计
Pinyin: jiā jì
Meanings: Kinh tế gia đình, tài chính trong nhà., Family finances or household economy., ①家庭生计,即经济状况;家产。[例]吾家计急,不得不尔。——《晋书·甘卓传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 豕, 十, 讠
Chinese meaning: ①家庭生计,即经济状况;家产。[例]吾家计急,不得不尔。——《晋书·甘卓传》。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và kế hoạch tài chính gia đình.
Example: 管理好家计很重要。
Example pinyin: guǎn lǐ hǎo jiā jì hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Quản lý tốt tài chính gia đình rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh tế gia đình, tài chính trong nhà.
Nghĩa phụ
English
Family finances or household economy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭生计,即经济状况;家产。吾家计急,不得不尔。——《晋书·甘卓传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!