Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家禽
Pinyin: jiā qín
Meanings: Gia cầm, các loại chim nuôi trong nhà như gà, vịt, ngan..., Poultry, domesticated birds like chickens, ducks, geese..., ①人类驯养的禽类,如鸡、鸭等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 豕, 人, 离
Chinese meaning: ①人类驯养的禽类,如鸡、鸭等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực chăn nuôi.
Example: 这家农场养了很多家禽。
Example pinyin: zhè jiā nóng chǎng yǎng le hěn duō jiā qín 。
Tiếng Việt: Trang trại này nuôi rất nhiều gia cầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia cầm, các loại chim nuôi trong nhà như gà, vịt, ngan...
Nghĩa phụ
English
Poultry, domesticated birds like chickens, ducks, geese...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人类驯养的禽类,如鸡、鸭等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!