Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家当

Pinyin: jiā dāng

Meanings: Tài sản, của cải của một gia đình., Household possessions, family property., ①家庭的全部财产。[例]辛苦挣来的家当。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 豕, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①家庭的全部财产。[例]辛苦挣来的家当。

Grammar: Chỉ toàn bộ tài sản mà một gia đình sở hữu, có thể bao gồm tiền bạc, đồ đạc quý giá, đất đai...

Example: 他把自己的家当都卖了。

Example pinyin: tā bǎ zì jǐ de jiā dàng dōu mài le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bán hết tất cả tài sản của mình.

家当
jiā dāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản, của cải của một gia đình.

Household possessions, family property.

家庭的全部财产。辛苦挣来的家当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家当 (jiā dāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung