Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家成业就
Pinyin: jiā chéng yè jiù
Meanings: Gia đình hòa thuận và công việc thành công., The family is harmonious and the career is successful., 指有了家产。[出处]《红楼梦》第十九回“如今爹虽没了,你们却又整理的家成业就,复了元气。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 宀, 豕, 戊, 𠃌, 一, 京, 尤
Chinese meaning: 指有了家产。[出处]《红楼梦》第十九回“如今爹虽没了,你们却又整理的家成业就,复了元气。”
Grammar: Thành ngữ này biểu thị sự viên mãn trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.
Example: 经过多年努力,他终于家成业就。
Example pinyin: jīng guò duō nián nǔ lì , tā zhōng yú jiā chéng yè jiù 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ấy cũng đạt được gia đình hòa thuận và sự nghiệp thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình hòa thuận và công việc thành công.
Nghĩa phụ
English
The family is harmonious and the career is successful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有了家产。[出处]《红楼梦》第十九回“如今爹虽没了,你们却又整理的家成业就,复了元气。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế