Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9961 đến 9990 của 12092 tổng từ

诀窍
jué qiào
Bí quyết, mẹo hay để làm việc gì thành c...
证据确凿
zhèng jù què záo
Bằng chứng rõ ràng và không thể chối cãi...
Quát mắng, trách móc
评书
píng shū
Loại hình nghệ thuật kể chuyện dân gian ...
评事
píng shì
Người đánh giá, thẩm phán hoặc chuyên gi...
评介
píng jiè
Đánh giá và giới thiệu một tác phẩm, sản...
评优
píng yōu
Đánh giá và chọn ra cái tốt nhất hoặc ưu...
评估
píng gū
Đánh giá một cách kỹ lưỡng, thường dựa t...
评判
píng pàn
Đưa ra phán quyết hoặc đánh giá cuối cùn...
评剧
píng jù
Một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền...
评卷
píng juàn
Chấm bài thi hoặc đánh giá kết quả bài k...
评头品足
píng tóu pǐn zú
Bàn tán, bình phẩm về người khác (thường...
评头论足
píng tóu lùn zú
Nhận xét kỹ lưỡng từng bộ phận, đa phần ...
评改
píng gǎi
Đánh giá và sửa chữa (bài tập, bài viết....
评断
píng duàn
Đưa ra phán xét, nhận xét rõ ràng.
评点
píng diǎn
Đưa ra nhận xét hoặc phê bình ngắn gọn.
评薪
píng xīn
Đánh giá mức lương hoặc tiền công.
评话
píng huà
Nghệ thuật kể chuyện với lời bình luận x...
评说
píng shuō
Phân tích và đánh giá sự việc một cách c...
评选
píng xuǎn
Chọn lựa dựa trên tiêu chí đánh giá hoặc...
诅咒
zǔ zhòu
Nguyền rủa hoặc lời nguyền độc ác nhằm g...
诅骂
zǔ mà
Chửi rủa, mắng nhiếc bằng những lời lẽ n...
shí
Nhận ra, biết, hiểu.
识力
shí lì
Khả năng nhận thức, hiểu biết và đánh gi...
识字知书
shí zì zhī shū
Biết chữ và am hiểu sách vở, có trình độ...
识才
shí cái
Nhận ra và đánh giá đúng tài năng của ng...
Than thở, tố cáo, khởi kiện
诊所
zhěn suǒ
Phòng khám, nơi bác sĩ khám chữa bệnh.
诊断
zhěn duàn
Chẩn đoán, quá trình xác định nguyên nhâ...
诊疗
zhěn liáo
Khám và chữa bệnh.

Hiển thị 9961 đến 9990 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...