Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9961 đến 9990 của 12077 tổng từ

词藻
cí zǎo
Văn chương hoa mỹ, ngôn từ trang trí đẹp...
词调
cí diào
Giai điệu hoặc nhịp điệu trong bài hát h...
chéng
Thành thật, chân thành.
诓骗
kuāng piàn
Dùng lời nói dối để lừa gạt ai đó.
试作
shì zuò
Thử làm một việc gì đó lần đầu tiên, man...
试制
shì zhì
Chế tạo thử, sản xuất thử để kiểm tra ch...
试办
shì bàn
Tổ chức hoặc thực hiện thử một sự kiện, ...
试工
shì gōng
Thử việc, làm việc thử để đánh giá khả n...
试想
shì xiǎng
Thử tưởng tượng hoặc suy nghĩ về một tìn...
试手
shì shǒu
Thử sức, thử làm một việc gì đó xem khả ...
试探
shì tàn
Thăm dò, thử nghiệm
试播
shì bō
Phát thử một chương trình truyền hình ho...
试映
shì yìng
Chiếu thử phim trước khi chính thức công...
试杯
shì bēi
Một loại cốc dùng trong thí nghiệm khoa ...
试样
shì yàng
Mẫu thử nghiệm, mẫu vật được sử dụng tro...
试液
shì yè
Chất lỏng dùng để thử nghiệm trong các t...
试演
shì yǎn
Biểu diễn thử, thường là để đánh giá năn...
试点
shì diǎn
Điểm thử nghiệm, thí điểm
试穿
shì chuān
Thử mặc quần áo
试行
shì xíng
Áp dụng thử, thực hiện thử
试衣
shì yī
Thử quần áo
试读
shì dú
Đọc thử (sách, tài liệu, bài báo...)
试车
shì chē
Thử xe (xe ô tô, xe máy,...)
诗作
shī zuò
Tác phẩm thơ, bài thơ đã được sáng tác.
诗兴
shī xìng
Cảm hứng làm thơ, sự hào hứng trong việc...
诗情画意
shī qíng huà yì
Hình ảnh thơ mộng và lãng mạn, biểu đạt ...
诗才
shī cái
Tài năng sáng tác thơ, khả năng viết thơ...
话音
huà yīn
Giọng nói, âm thanh lời nói.
dàn
Sinh ra, chào đời (thường dùng trong từ ...
诞辰
dàn chén
Ngày sinh, kỷ niệm ngày sinh của một nhâ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...