Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评点

Pinyin: píng diǎn

Meanings: Đưa ra nhận xét hoặc phê bình ngắn gọn., To give brief comments or criticisms., ①对于诗文加以评析圈点。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 平, 讠, 占, 灬

Chinese meaning: ①对于诗文加以评析圈点。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 批评 (phê bình).

Example: 他对这篇文章做了简单评点。

Example pinyin: tā duì zhè piān wén zhāng zuò le jiǎn dān píng diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa ra một vài nhận xét ngắn gọn về bài viết này.

评点
píng diǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra nhận xét hoặc phê bình ngắn gọn.

To give brief comments or criticisms.

对于诗文加以评析圈点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...