Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诊所

Pinyin: zhěn suǒ

Meanings: Phòng khám, nơi bác sĩ khám chữa bệnh., Clinic, a place where doctors examine and treat patients., ①指规模比较小的医疗机构;医疗所。[例]牙科诊所。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐱, 讠, 戶, 斤

Chinese meaning: ①指规模比较小的医疗机构;医疗所。[例]牙科诊所。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể được dùng như một danh từ riêng trong câu.

Example: 这家诊所每天接待很多病人。

Example pinyin: zhè jiā zhěn suǒ měi tiān jiē dài hěn duō bìng rén 。

Tiếng Việt: Phòng khám này mỗi ngày tiếp nhận rất nhiều bệnh nhân.

诊所
zhěn suǒ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng khám, nơi bác sĩ khám chữa bệnh.

Clinic, a place where doctors examine and treat patients.

指规模比较小的医疗机构;医疗所。牙科诊所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诊所 (zhěn suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung