Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 识字知书

Pinyin: shí zì zhī shū

Meanings: Biết chữ và am hiểu sách vở, có trình độ học vấn., Being literate and knowledgeable, having academic education., 指有文化知识。[出处]清·李渔《奈何天·虑婚》“莫说别个,就是阙忠辈呵,一般也貌昂藏,识字知书,怎奈这命低微,执镫随鞭。”[例]一百多代表中,‘~’的很少,可是穿着倒还不错。——瞿秋白《饿乡纪程》十五。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 只, 讠, 子, 宀, 口, 矢, 书

Chinese meaning: 指有文化知识。[出处]清·李渔《奈何天·虑婚》“莫说别个,就是阙忠辈呵,一般也貌昂藏,识字知书,怎奈这命低微,执镫随鞭。”[例]一百多代表中,‘~’的很少,可是穿着倒还不错。——瞿秋白《饿乡纪程》十五。

Grammar: Thành ngữ, sử dụng để diễn tả nền tảng giáo dục.

Example: 古代女子很难有机会识字知书。

Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ hěn nán yǒu jī huì shí zì zhī shū 。

Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa hiếm có cơ hội được học hành biết chữ.

识字知书
shí zì zhī shū
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết chữ và am hiểu sách vở, có trình độ học vấn.

Being literate and knowledgeable, having academic education.

指有文化知识。[出处]清·李渔《奈何天·虑婚》“莫说别个,就是阙忠辈呵,一般也貌昂藏,识字知书,怎奈这命低微,执镫随鞭。”[例]一百多代表中,‘~’的很少,可是穿着倒还不错。——瞿秋白《饿乡纪程》十五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

识字知书 (shí zì zhī shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung