Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诅咒

Pinyin: zǔ zhòu

Meanings: Nguyền rủa hoặc lời nguyền độc ác nhằm gây hại cho ai đó., To curse or a malicious spell intended to harm someone., ①原指祈求鬼神加祸于所恨的人;现指咒骂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 且, 讠, 几, 吅

Chinese meaning: ①原指祈求鬼神加祸于所恨的人;现指咒骂。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他因生气而诅咒了他的敌人。

Example pinyin: tā yīn shēng qì ér zǔ zhòu le tā de dí rén 。

Tiếng Việt: Anh ta vì tức giận mà nguyền rủa kẻ thù của mình.

诅咒
zǔ zhòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyền rủa hoặc lời nguyền độc ác nhằm gây hại cho ai đó.

To curse or a malicious spell intended to harm someone.

原指祈求鬼神加祸于所恨的人;现指咒骂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诅咒 (zǔ zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung