Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评书

Pinyin: píng shū

Meanings: Loại hình nghệ thuật kể chuyện dân gian Trung Quốc, thường kết hợp giữa kể và hát., A traditional Chinese storytelling art form that often combines narration and singing., ①曲艺的一种。一人演说,通过叙述情节、描写景象、模拟人物、评议事理等艺术手段,敷演历史及现代故事。北方语系通称评书,南方多称“评话”,也有称“评词”的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 平, 讠, 书

Chinese meaning: ①曲艺的一种。一人演说,通过叙述情节、描写景象、模拟人物、评议事理等艺术手段,敷演历史及现代故事。北方语系通称评书,南方多称“评话”,也有称“评词”的。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật.

Example: 老艺人正在表演评书。

Example pinyin: lǎo yì rén zhèng zài biǎo yǎn píng shū 。

Tiếng Việt: Nghệ nhân già đang biểu diễn nghệ thuật kể chuyện dân gian.

评书
píng shū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại hình nghệ thuật kể chuyện dân gian Trung Quốc, thường kết hợp giữa kể và hát.

A traditional Chinese storytelling art form that often combines narration and singing.

曲艺的一种。一人演说,通过叙述情节、描写景象、模拟人物、评议事理等艺术手段,敷演历史及现代故事。北方语系通称评书,南方多称“评话”,也有称“评词”的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...