Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诅骂
Pinyin: zǔ mà
Meanings: Chửi rủa, mắng nhiếc bằng những lời lẽ nặng nề, tiêu cực., To scold or curse using harsh, negative words., ①恶毒地谩骂;咒骂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 且, 讠, 吅, 马
Chinese meaning: ①恶毒地谩骂;咒骂。
Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả hành vi bạo lực ngôn từ.
Example: 她被愤怒的邻居诅骂了一顿。
Example pinyin: tā bèi fèn nù de lín jū zǔ mà le yí dùn 。
Tiếng Việt: Cô ấy bị hàng xóm tức giận chửi rủa một trận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chửi rủa, mắng nhiếc bằng những lời lẽ nặng nề, tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
To scold or curse using harsh, negative words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恶毒地谩骂;咒骂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!