Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 识才

Pinyin: shí cái

Meanings: Nhận ra và đánh giá đúng tài năng của người khác., To recognize and correctly evaluate someone's talent., ①识别,发掘有才能的人。[例]识才善教。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 只, 讠, 才

Chinese meaning: ①识别,发掘有才能的人。[例]识才善教。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc tuyển dụng.

Example: 他善于识才,因此团队总是充满活力。

Example pinyin: tā shàn yú shí cái , yīn cǐ tuán duì zǒng shì chōng mǎn huó lì 。

Tiếng Việt: Anh ta giỏi nhận ra tài năng, vì vậy đội nhóm luôn tràn đầy sức sống.

识才
shí cái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận ra và đánh giá đúng tài năng của người khác.

To recognize and correctly evaluate someone's talent.

识别,发掘有才能的人。识才善教

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...