Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评事

Pinyin: píng shì

Meanings: Người đánh giá, thẩm phán hoặc chuyên gia đưa ra ý kiến chuyên môn., A person who evaluates, judges, or provides expert opinions., ①评议事情。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 平, 讠, 事

Chinese meaning: ①评议事情。

Grammar: Danh từ thường chỉ chức danh hoặc vai trò của ai đó trong một sự kiện cụ thể.

Example: 他是本次比赛的评事之一。

Example pinyin: tā shì běn cì bǐ sài de píng shì zhī yī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những giám khảo của cuộc thi lần này.

评事
píng shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đánh giá, thẩm phán hoặc chuyên gia đưa ra ý kiến chuyên môn.

A person who evaluates, judges, or provides expert opinions.

评议事情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...