Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 证据确凿
Pinyin: zhèng jù què záo
Meanings: Bằng chứng rõ ràng và không thể chối cãi., Clear and irrefutable evidence., 确凿确实。证据确实可靠,无法否认。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十六回“尸场检验,证据确凿。且并未用刑,尔兄自认斗杀,招供在案。今尔远来,并非目睹,何得捏词妄控。理应治罪,姑念为兄情切,且恕。不准。”[例]深恐不法勇丁,骚扰百姓,所以面谕本县倘有前项情事,~,准其到县指控。审明之后,即以军法从事,决不宽贷。——清·李宝嘉《官场现形记》第十五回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 正, 讠, 居, 扌, 石, 角, 丵, 凵
Chinese meaning: 确凿确实。证据确实可靠,无法否认。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十六回“尸场检验,证据确凿。且并未用刑,尔兄自认斗杀,招供在案。今尔远来,并非目睹,何得捏词妄控。理应治罪,姑念为兄情切,且恕。不准。”[例]深恐不法勇丁,骚扰百姓,所以面谕本县倘有前项情事,~,准其到县指控。审明之后,即以军法从事,决不宽贷。——清·李宝嘉《官场现形记》第十五回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh độ tin cậy của bằng chứng.
Example: 案件证据确凿,嫌疑人无法抵赖。
Example pinyin: àn jiàn zhèng jù què záo , xián yí rén wú fǎ dǐ lài 。
Tiếng Việt: Bằng chứng vụ án rõ ràng, nghi phạm không thể chối cãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng chứng rõ ràng và không thể chối cãi.
Nghĩa phụ
English
Clear and irrefutable evidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确凿确实。证据确实可靠,无法否认。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十六回“尸场检验,证据确凿。且并未用刑,尔兄自认斗杀,招供在案。今尔远来,并非目睹,何得捏词妄控。理应治罪,姑念为兄情切,且恕。不准。”[例]深恐不法勇丁,骚扰百姓,所以面谕本县倘有前项情事,~,准其到县指控。审明之后,即以军法从事,决不宽贷。——清·李宝嘉《官场现形记》第十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế