Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评说

Pinyin: píng shuō

Meanings: Phân tích và đánh giá sự việc một cách chi tiết qua lời nói hoặc bài viết., To analyze and evaluate events in detail through speech or writing., ①评论;评价。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 平, 讠, 兑

Chinese meaning: ①评论;评价。

Grammar: Động từ, hay xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích chuyên môn.

Example: 专家们在电视上评说了这场比赛。

Example pinyin: zhuān jiā men zài diàn shì shàng píng shuō le zhè chǎng bǐ sài 。

Tiếng Việt: Các chuyên gia đã phân tích trận đấu này trên truyền hình.

评说
píng shuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích và đánh giá sự việc một cách chi tiết qua lời nói hoặc bài viết.

To analyze and evaluate events in detail through speech or writing.

评论;评价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评说 (píng shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung