Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诀窍
Pinyin: jué qiào
Meanings: Bí quyết, mẹo hay để làm việc gì thành công., A trick, knack, or secret to succeed in doing something., ①关键性的好办法。[例]光蛮干不行,得要会找诀窍。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夬, 讠, 巧, 穴
Chinese meaning: ①关键性的好办法。[例]光蛮干不行,得要会找诀窍。
Grammar: Danh từ đơn lẻ, thường dùng kết hợp với động từ như 学习 (học) hoặc 掌握 (nắm bắt).
Example: 学习语言的诀窍是多练习。
Example pinyin: xué xí yǔ yán de jué qiào shì duō liàn xí 。
Tiếng Việt: Bí quyết học ngôn ngữ là luyện tập nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí quyết, mẹo hay để làm việc gì thành công.
Nghĩa phụ
English
A trick, knack, or secret to succeed in doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关键性的好办法。光蛮干不行,得要会找诀窍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!