Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1051 đến 1080 của 12077 tổng từ

偏爱
piān ài
Thiên vị, thích ai đó hoặc cái gì hơn nh...
偏离
piān lí
Lệch khỏi đường đúng, mục tiêu hoặc chuẩ...
做东
zuò dōng
Làm chủ nhà, mời khách dự tiệc hoặc chiê...
做主
zuò zhǔ
Quyết định, đưa ra quyết định thay mặt n...
做伴
zuò bàn
Làm bạn đồng hành, cùng đi cùng ở.
做作
zuò zuò
Giả tạo, không tự nhiên.
做功
zuò gōng
Hoạt động, nỗ lực làm việc gì đó có hiệu...
做声
zuò shēng
Phát ra âm thanh, cất tiếng nói.
做大
zuò dà
Lớn lên, trưởng thành; mở rộng quy mô, n...
做媒
zuò méi
Làm mai mối, giới thiệu hôn nhân
做寿
zuò shòu
Tổ chức sinh nhật lớn (thường là mừng th...
做小伏低
zuò xiǎo fú dī
Nhún nhường, hạ mình trước người khác
做手
zuò shǒu
Sáng tác thủ công, làm đồ thủ công mỹ ng...
做派
zuò pài
Phong cách, lối cư xử
停工
tíng gōng
Tạm ngừng công việc, thường là do đình c...
停息
tíng xī
Ngừng lại, dừng lại (thường nói về âm th...
停战
tíng zhàn
Ngừng chiến đấu, chấm dứt chiến tranh.
停摆
tíng bǎi
Ngừng hoạt động, đặc biệt là chỉ những t...
停机
tíng jī
Tắt máy, dừng hoạt động của máy móc hoặc...
停泊
tíng bó
Neo đậu (thuyền, tàu).
停滞
tíng zhì
Ngừng tiến triển, trì trệ.
停火
tíng huǒ
Ngừng bắn, chấm dứt hành động chiến đấu ...
停职
tíng zhí
Tạm ngừng chức vụ, bị đình chỉ công tác.
停航
tíng háng
Ngừng bay hoặc ngừng hoạt động vận chuyể...
停薪
tíng xīn
Ngừng trả lương, thường là hình phạt hoặ...
停课
tíng kè
Nghỉ học (do một lý do nào đó).
停闲
tíng xián
Rảnh rỗi, không làm gì cả.
停靠
tíng kào
Đậu lại, neo đậu (tàu thuyền, phương tiệ...
健儿
jiàn ér
Chàng trai khỏe mạnh, dũng cảm; vận động...
健全
jiàn quán
Hoàn thiện, đầy đủ (về mặt chức năng, tổ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...