Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停机
Pinyin: tíng jī
Meanings: Tắt máy, dừng hoạt động của máy móc hoặc thiết bị., To shut down, stop the operation of machinery or equipment., ①将飞机降落停放在指定或便于飞走的地方。*②停止印刷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亭, 亻, 几, 木
Chinese meaning: ①将飞机降落停放在指定或便于飞走的地方。*②停止印刷。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong kỹ thuật hoặc sản xuất công nghiệp.
Example: 检修期间,机器需要停机。
Example pinyin: jiǎn xiū qī jiān , jī qì xū yào tíng jī 。
Tiếng Việt: Trong thời gian bảo trì, máy móc cần phải tắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắt máy, dừng hoạt động của máy móc hoặc thiết bị.
Nghĩa phụ
English
To shut down, stop the operation of machinery or equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将飞机降落停放在指定或便于飞走的地方
停止印刷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!