Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做作

Pinyin: zuò zuò

Meanings: Giả tạo, không tự nhiên., Artificial, affected., ①装腔作势;故意做出某种表情、动作、姿态等。*②从事某种活动;制作。*③暗算;捉弄。[例]不该做作我。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 故, 乍

Chinese meaning: ①装腔作势;故意做出某种表情、动作、姿态等。*②从事某种活动;制作。*③暗算;捉弄。[例]不该做作我。

Grammar: Thường dùng để phê phán thái độ hay cách cư xử không chân thật.

Example: 她的笑容看起来很做作。

Example pinyin: tā de xiào róng kàn qǐ lái hěn zuò zuò 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy trông rất giả tạo.

做作
zuò zuò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả tạo, không tự nhiên.

Artificial, affected.

装腔作势;故意做出某种表情、动作、姿态等

从事某种活动;制作

暗算;捉弄。不该做作我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做作 (zuò zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung