Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做手

Pinyin: zuò shǒu

Meanings: Sáng tác thủ công, làm đồ thủ công mỹ nghệ, To make handmade crafts., ①[方言]出手。[例]做手利索。*②能手;巧手。[例]善于发现和培养做手。*③人手。[例]做手不够用。*④作者。[例]很好的题目,但是那班做手太不行。——茅盾《子夜》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 故, 手

Chinese meaning: ①[方言]出手。[例]做手利索。*②能手;巧手。[例]善于发现和培养做手。*③人手。[例]做手不够用。*④作者。[例]很好的题目,但是那班做手太不行。——茅盾《子夜》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các hoạt động sáng tạo bằng tay.

Example: 她擅长做手工艺品。

Example pinyin: tā shàn cháng zuò shǒu gōng yì pǐn 。

Tiếng Việt: Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.

做手
zuò shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tác thủ công, làm đồ thủ công mỹ nghệ

To make handmade crafts.

[方言]出手。做手利索

能手;巧手。善于发现和培养做手

人手。做手不够用

作者。很好的题目,但是那班做手太不行。——茅盾《子夜》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做手 (zuò shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung