Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做媒

Pinyin: zuò méi

Meanings: Làm mai mối, giới thiệu hôn nhân, To act as a matchmaker, arranging marriages., ①介绍男女双方使其成婚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 故, 女, 某

Chinese meaning: ①介绍男女双方使其成婚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là những người muốn kết hôn.

Example: 她常常帮人做媒。

Example pinyin: tā cháng cháng bāng rén zuò méi 。

Tiếng Việt: Cô ấy thường hay làm mai mối cho người khác.

做媒
zuò méi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mai mối, giới thiệu hôn nhân

To act as a matchmaker, arranging marriages.

介绍男女双方使其成婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做媒 (zuò méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung