Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停靠

Pinyin: tíng kào

Meanings: Đậu lại, neo đậu (tàu thuyền, phương tiện)., To dock, berth (ships, vehicles)., ①船只、火车等短时间地停在某处。[例]返航中曾在几个港口停靠。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 亭, 亻, 告, 非

Chinese meaning: ①船只、火车等短时间地停在某处。[例]返航中曾在几个港口停靠。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu áp dụng cho phương tiện di chuyển trên nước hoặc đường bộ.

Example: 船在港口停靠。

Example pinyin: chuán zài gǎng kǒu tíng kào 。

Tiếng Việt: Con tàu đã đậu lại tại cảng.

停靠
tíng kào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu lại, neo đậu (tàu thuyền, phương tiện).

To dock, berth (ships, vehicles).

船只、火车等短时间地停在某处。返航中曾在几个港口停靠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...