Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停职
Pinyin: tíng zhí
Meanings: Tạm ngừng chức vụ, bị đình chỉ công tác., To suspend from duty, temporarily halt someone’s role., ①使某人停止履行其职责;暂时解除职务。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亭, 亻, 只, 耳
Chinese meaning: ①使某人停止履行其职责;暂时解除职务。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc kỷ luật.
Example: 经理被停职调查。
Example pinyin: jīng lǐ bèi tíng zhí diào chá 。
Tiếng Việt: Quản lý bị đình chỉ công tác để điều tra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm ngừng chức vụ, bị đình chỉ công tác.
Nghĩa phụ
English
To suspend from duty, temporarily halt someone’s role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使某人停止履行其职责;暂时解除职务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!