Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏爱
Pinyin: piān ài
Meanings: Thiên vị, thích ai đó hoặc cái gì hơn những người/cái khác., To favor or prefer someone/something over others., ①在几件事物中特别喜爱其中的一件。*②在几个人中特别喜爱其中的一个。[例]弟兄两个都很听话,奶奶谁都不偏爱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 扁, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①在几件事物中特别喜爱其中的一件。*②在几个人中特别喜爱其中的一个。[例]弟兄两个都很听话,奶奶谁都不偏爱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được ưu ái.
Example: 妈妈总是偏爱小儿子。
Example pinyin: mā ma zǒng shì piān ài xiǎo ér zi 。
Tiếng Việt: Mẹ luôn thiên vị đứa con trai út.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên vị, thích ai đó hoặc cái gì hơn những người/cái khác.
Nghĩa phụ
English
To favor or prefer someone/something over others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在几件事物中特别喜爱其中的一件
在几个人中特别喜爱其中的一个。弟兄两个都很听话,奶奶谁都不偏爱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!