Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做派

Pinyin: zuò pài

Meanings: Phong cách, lối cư xử, Style, manner of behavior., ①做法;所作所为。[例]我不赞成你们的做派。*②戏曲中的动作、表演。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 故, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①做法;所作所为。[例]我不赞成你们的做派。*②戏曲中的动作、表演。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả đặc điểm hành vi hoặc phong thái.

Example: 他的做派很老派。

Example pinyin: tā de zuò pài hěn lǎo pài 。

Tiếng Việt: Phong cách của anh ta rất cũ kỹ.

做派
zuò pài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách, lối cư xử

Style, manner of behavior.

做法;所作所为。我不赞成你们的做派

戏曲中的动作、表演

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...