Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 健儿

Pinyin: jiàn ér

Meanings: Chàng trai khỏe mạnh, dũng cảm; vận động viên., Strong and brave young man; athlete., ①美貌。*②恐惧而惶恐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 建, 丿, 乚

Chinese meaning: ①美貌。*②恐惧而惶恐。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để biểu dương những cá nhân khỏe mạnh hoặc giỏi thể thao.

Example: 他是我们学校的优秀健儿。

Example pinyin: tā shì wǒ men xué xiào de yōu xiù jiàn ér 。

Tiếng Việt: Anh ấy là vận động viên ưu tú của trường chúng tôi.

健儿
jiàn ér
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chàng trai khỏe mạnh, dũng cảm; vận động viên.

Strong and brave young man; athlete.

美貌

恐惧而惶恐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

健儿 (jiàn ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung