Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停闲
Pinyin: tíng xián
Meanings: Rảnh rỗi, không làm gì cả., Idle, free from work., ①停业;歇业;停歇;停息(多用于否定式)。[例]几天几夜也没个停闲。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 亭, 亻, 木, 门
Chinese meaning: ①停业;歇业;停歇;停息(多用于否定式)。[例]几天几夜也没个停闲。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái của con người.
Example: 他最近很停闲,总是在家看电视。
Example pinyin: tā zuì jìn hěn tíng xián , zǒng shì zài jiā kàn diàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy gần đây rất rảnh rỗi, luôn ở nhà xem ti vi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rảnh rỗi, không làm gì cả.
Nghĩa phụ
English
Idle, free from work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停业;歇业;停歇;停息(多用于否定式)。几天几夜也没个停闲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!