Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6091 đến 6120 của 12077 tổng từ

暮鼓晨钟
mù gǔ chén zhōng
Tiếng trống vào buổi tối và tiếng chuông...
暴力镜头
bàolì jìngtóu
Cảnh bạo lực (trong phim ảnh, video...)
暴动
bào dòng
Cuộc nổi dậy, bạo loạn của người dân chố...
暴行
bào xíng
Hành động bạo lực, tàn ác, gây tổn hại n...
暴跌
bào diē
Giảm đột ngột, sụt giảm mạnh (dùng cho g...
暴露
bào lù
Phơi bày, để lộ ra ngoài ánh sáng, hé lộ
暴露无遗
bàolù wúyí
Phơi bày hoàn toàn, không còn gì che giấ...
曝光
pùguāng
Phơi sáng (trong nhiếp ảnh); cũng có ngh...
曝晒
pù shài
Phơi nắng, phơi ra dưới ánh mặt trời.
shài
Phơi nắng, phơi khô dưới ánh mặt trời
曲调
qǔ diào
Giai điệu, điệu nhạc của một bài hát hoặ...
曲谱
qǔ pǔ
Bản nhạc, tài liệu ghi lại các nốt nhạc ...
曳步
yè bù
Đi chậm rãi, kéo lê bước chân.
曳足
yè zú
Kéo lê chân, đi lại nặng nề.
更代
gēng dài
Thay phiên, thay đổi hoặc luân phiên nha...
更其
gèng qí
Càng thêm, thậm chí còn hơn nữa.
更动
gēng dòng
Thay đổi, sửa đổi một điều gì đó
更名
gēng míng
Đổi tên
更改
gēng gǎi
Thay đổi, sửa đổi nội dung hoặc kế hoạch
更新换代
gēng xīn huàn dài
Thay thế cái cũ bằng cái mới
更替
gēng tì
Thay thế, thay phiên
更深
gēng shēn
Đêm khuya hơn, càng sâu vào ban đêm
更生
gēng shēng
Tái sinh, hồi phục lại sau khó khăn
更迭
gēng dié
Thay thế, thay đổi liên tục
月历
yuè lì
Lịch tháng, tờ lịch ghi các ngày trong m...
月台
yuè tái
Sân ga, nơi hành khách lên xuống tàu hỏa...
月子
yuè zi
Khoảng thời gian sau khi sinh con mà phụ...
月尾
yuè wěi
Cuối tháng, khoảng thời gian cuối cùng c...
月工
yuè gōng
Tiền lương tính theo tháng.
月球
yuè qiú
Mặt trăng, vệ tinh tự nhiên của Trái Đất...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...