Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6091 đến 6120 của 12092 tổng từ

暖衣饱食
nuǎn yī bǎo shí
Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ.
暗想
àn xiǎng
Nghĩ thầm, suy nghĩ trong lòng mà không ...
暗淡
àn dàn
Mờ nhạt, tối tăm (về ánh sáng); u ám, kh...
暗示
àn shì
Gợi ý gián tiếp, không nói thẳng.
暗锁
àn suǒ
Ổ khóa chìm, loại khóa nằm bên trong và ...
chàng
Thoải mái, thuận lợi, thông suốt.
zàn
Tạm thời, tạm thời thôi
暮春
mù chūn
Cuối mùa xuân.
暮色
mù sè
Ánh sáng mờ nhạt lúc hoàng hôn.
暮霭
mù ǎi
Sương mù vào buổi chiều.
暮鼓晨钟
mù gǔ chén zhōng
Tiếng trống vào buổi tối và tiếng chuông...
暴力镜头
bàolì jìngtóu
Cảnh bạo lực (trong phim ảnh, video...)
暴动
bào dòng
Cuộc nổi dậy, bạo loạn của người dân chố...
暴行
bào xíng
Hành động bạo lực, tàn ác, gây tổn hại n...
暴跌
bào diē
Giảm đột ngột, sụt giảm mạnh (dùng cho g...
暴露
bào lù
Phơi bày, để lộ ra ngoài ánh sáng, hé lộ
暴露无遗
bàolù wúyí
Phơi bày hoàn toàn, không còn gì che giấ...
曝光
bào guāng
Phơi bày sự thật, tiết lộ thông tin; phơ...
曝晒
pù shài
Phơi nắng, phơi ra dưới ánh mặt trời.
shài
Phơi nắng, phơi khô dưới ánh mặt trời
曲调
qǔ diào
Giai điệu, điệu nhạc của một bài hát hoặ...
曲谱
qǔ pǔ
Bản nhạc, tài liệu ghi lại các nốt nhạc ...
曳步
yè bù
Đi chậm rãi, kéo lê bước chân.
曳足
yè zú
Kéo lê chân, đi lại nặng nề.
更代
gēng dài
Thay phiên, thay đổi hoặc luân phiên nha...
更其
gèng qí
Càng thêm, thậm chí còn hơn nữa.
更动
gēng dòng
Thay đổi, sửa đổi một điều gì đó
更名
gēng míng
Đổi tên
更改
gēng gǎi
Sửa đổi, thay đổi
更新换代
gēng xīn huàn dài
Thay thế cái cũ bằng cái mới

Hiển thị 6091 đến 6120 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...