Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更代

Pinyin: gēng dài

Meanings: Thay phiên, thay đổi hoặc luân phiên nhau., To alternate, switch, or take turns., ①更替,替换。[例](赵高)亦恐二世诛之,故欲以法诛将军以塞责,使人更代将军以脱其祸。——《史记·项羽本纪》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 乂, 日, 亻, 弋

Chinese meaning: ①更替,替换。[例](赵高)亦恐二世诛之,故欲以法诛将军以塞责,使人更代将军以脱其祸。——《史记·项羽本纪》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hợp tác làm việc.

Example: 他们需要更代完成这个任务。

Example pinyin: tā men xū yào gèng dài wán chéng zhè ge rèn wu 。

Tiếng Việt: Họ cần thay phiên nhau hoàn thành nhiệm vụ này.

更代
gēng dài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay phiên, thay đổi hoặc luân phiên nhau.

To alternate, switch, or take turns.

更替,替换。(赵高)亦恐二世诛之,故欲以法诛将军以塞责,使人更代将军以脱其祸。——《史记·项羽本纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更代 (gēng dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung