Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更新换代

Pinyin: gēng xīn huàn dài

Meanings: Thay thế cái cũ bằng cái mới, Replace the old with the new, ①以新换旧。[例]当前提高产品质量的根本任务就是加速产品更新换代。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 乂, 日, 亲, 斤, 奂, 扌, 亻, 弋

Chinese meaning: ①以新换旧。[例]当前提高产品质量的根本任务就是加速产品更新换代。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ hoặc sản phẩm.

Example: 科技产品更新换代很快。

Example pinyin: kē jì chǎn pǐn gēng xīn huàn dài hěn kuài 。

Tiếng Việt: Sản phẩm công nghệ thay thế rất nhanh.

更新换代
gēng xīn huàn dài
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay thế cái cũ bằng cái mới

Replace the old with the new

以新换旧。当前提高产品质量的根本任务就是加速产品更新换代

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...