Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曳步
Pinyin: yè bù
Meanings: Đi chậm rãi, kéo lê bước chân., To walk slowly, dragging one's feet., ①舞蹈中的滑步或擦步。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 曳, 止
Chinese meaning: ①舞蹈中的滑步或擦步。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả cách đi lại.
Example: 他因为脚受伤只能曳步前行。
Example pinyin: tā yīn wèi jiǎo shòu shāng zhǐ néng yè bù qián xíng 。
Tiếng Việt: Vì bị thương ở chân nên anh ấy chỉ có thể bước đi chậm chạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi chậm rãi, kéo lê bước chân.
Nghĩa phụ
English
To walk slowly, dragging one's feet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舞蹈中的滑步或擦步
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!