Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴力镜头

Pinyin: bàolì jìngtóu

Meanings: Cảnh bạo lực (trong phim ảnh, video...), Violent scenes (in movies, videos, etc.)., ①对血腥暴力动作的描画(如于电影所见)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 㳟, 日, 丿, 𠃌, 竟, 钅, 头

Chinese meaning: ①对血腥暴力动作的描画(如于电影所见)。

Grammar: Đây là danh từ ghép, trong đó '暴力' (bạo lực) mô tả loại hình và '镜头' (cảnh quay). Dùng để chỉ các cảnh quay cụ thể liên quan đến bạo lực.

Example: 这部电影里有太多的暴力镜头。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng lǐ yǒu tài duō de bào lì jìng tóu 。

Tiếng Việt: Trong bộ phim này có quá nhiều cảnh bạo lực.

暴力镜头
bàolì jìngtóu
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh bạo lực (trong phim ảnh, video...)

Violent scenes (in movies, videos, etc.).

对血腥暴力动作的描画(如于电影所见)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...