Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更动
Pinyin: gēng dòng
Meanings: Thay đổi, sửa đổi một điều gì đó, To change or modify something, ①更改变动。[例]人事更动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 乂, 日, 云, 力
Chinese meaning: ①更改变动。[例]人事更动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ cụ thể như 计划 (kế hoạch), 内容 (nội dung).
Example: 计划有了更动。
Example pinyin: jì huà yǒu le gēng dòng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch đã có sự thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi, sửa đổi một điều gì đó
Nghĩa phụ
English
To change or modify something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更改变动。人事更动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!