Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暮色
Pinyin: mù sè
Meanings: Ánh sáng mờ nhạt lúc hoàng hôn., The dim light at dusk., ①黄昏时的天色。[例]暮色笼罩了大地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 莫, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①黄昏时的天色。[例]暮色笼罩了大地。
Grammar: Dùng như một danh từ, thường kết hợp với các tính từ miêu tả thời gian hoặc không gian (e.g., 暮色苍茫 - twilight vastness).
Example: 在暮色中,一切都显得那么安静。
Example pinyin: zài mù sè zhōng , yí qiè dōu xiǎn de nà me ān jìng 。
Tiếng Việt: Trong ánh sáng mờ nhạt lúc hoàng hôn, mọi thứ đều trở nên yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng mờ nhạt lúc hoàng hôn.
Nghĩa phụ
English
The dim light at dusk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黄昏时的天色。暮色笼罩了大地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!