Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗想

Pinyin: àn xiǎng

Meanings: Nghĩ thầm, suy nghĩ trong lòng mà không nói ra., To think silently without speaking out loud., ①私下考虑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 日, 音, 心, 相

Chinese meaning: ①私下考虑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước nội dung suy nghĩ.

Example: 他暗想这个问题的答案。

Example pinyin: tā àn xiǎng zhè ge wèn tí de dá àn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thầm nghĩ về câu trả lời cho vấn đề này.

暗想
àn xiǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghĩ thầm, suy nghĩ trong lòng mà không nói ra.

To think silently without speaking out loud.

私下考虑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗想 (àn xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung