Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更改
Pinyin: gēng gǎi
Meanings: Sửa đổi, thay đổi, To amend or modify, ①变更;改动。[例]更改航线。[例]更改设计。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 乂, 日, 己, 攵
Chinese meaning: ①变更;改动。[例]更改航线。[例]更改设计。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong công việc hoặc thủ tục.
Example: 请更改你的联系方式。
Example pinyin: qǐng gēng gǎi nǐ de lián xì fāng shì 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng sửa đổi thông tin liên lạc của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa đổi, thay đổi
Nghĩa phụ
English
To amend or modify
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变更;改动。更改航线。更改设计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!