Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chàng

Meanings: Thoải mái, thuận lợi, thông suốt., Comfortable, smooth, unobstructed., ①日光。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 昜, 申

Chinese meaning: ①日光。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ, thường dùng để diễn tả trạng thái tinh thần hoặc sự thuận lợi trong công việc.

Example: 他心情很暢快。

Example pinyin: tā xīn qíng hěn chàng kuài 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất thoải mái.

chàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoải mái, thuận lợi, thông suốt.

Comfortable, smooth, unobstructed.

日光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暢 (chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung