Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴露
Pinyin: bào lù
Meanings: Phơi bày, để lộ ra ngoài ánh sáng, hé lộ, To expose, to reveal, to bring to light., ①露在外面,无所遮蔽。[例]暴露无遗。*②显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等)。[例]不必要地暴露部队。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 㳟, 日, 路, 雨
Chinese meaning: ①露在外面,无所遮蔽。[例]暴露无遗。*②显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等)。[例]不必要地暴露部队。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau là đối tượng cần được phơi bày hoặc hé lộ (cấu trúc: 暴露 + đối tượng).
Example: 这些文件暴露了他们的秘密。
Example pinyin: zhè xiē wén jiàn bào lù le tā men de mì mì 。
Tiếng Việt: Những tài liệu này đã phơi bày bí mật của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi bày, để lộ ra ngoài ánh sáng, hé lộ
Nghĩa phụ
English
To expose, to reveal, to bring to light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
露在外面,无所遮蔽。暴露无遗
显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等)。不必要地暴露部队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!