Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴露无遗
Pinyin: bàolù wúyí
Meanings: Phơi bày hoàn toàn, không còn gì che giấu được, To expose completely, leaving nothing hidden., 暴露显露,显现;遗遗漏。全都暴露出来。[出处]周恩来《评马歇尔离华声明》“美帝国主义的对华政策已原形毕露,蒋介石政府的卖国外交亦暴露无遗。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 52
Radicals: 㳟, 日, 路, 雨, 一, 尢, 贵, 辶
Chinese meaning: 暴露显露,显现;遗遗漏。全都暴露出来。[出处]周恩来《评马歇尔离华声明》“美帝国主义的对华政策已原形毕露,蒋介石政府的卖国外交亦暴露无遗。”
Grammar: Thành ngữ này thường đứng ở phần vị ngữ trong câu. Nó nhấn mạnh sự bộc lộ trọn vẹn và rõ ràng một vấn đề nào đó.
Example: 他的错误在会议上被暴露无遗。
Example pinyin: tā de cuò wù zài huì yì shàng bèi bào lù wú yí 。
Tiếng Việt: Những sai lầm của anh ta đã bị phơi bày hoàn toàn trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi bày hoàn toàn, không còn gì che giấu được
Nghĩa phụ
English
To expose completely, leaving nothing hidden.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暴露显露,显现;遗遗漏。全都暴露出来。[出处]周恩来《评马歇尔离华声明》“美帝国主义的对华政策已原形毕露,蒋介石政府的卖国外交亦暴露无遗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế