Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暮鼓晨钟

Pinyin: mù gǔ chén zhōng

Meanings: Tiếng trống vào buổi tối và tiếng chuông vào buổi sáng, biểu thị quy luật thời gian hoặc nhắc nhở con người tuân thủ kỷ luật., Drums at dusk and bells at dawn, symbolizing the passage of time or urging people to follow discipline., 佛教规矩,寺里晚上打鼓,早晨敲钟。比喻可以使人警觉醒悟的话。[出处]唐·李咸中《山中》诗“朝钟暮鼓不到耳,明月孤云长挂情。”[例]我委实的捱不彻~。——元·纪君祥《赵氏孤儿》第二折。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 日, 莫, 壴, 支, 辰, 中, 钅

Chinese meaning: 佛教规矩,寺里晚上打鼓,早晨敲钟。比喻可以使人警觉醒悟的话。[出处]唐·李咸中《山中》诗“朝钟暮鼓不到耳,明月孤云长挂情。”[例]我委实的捱不彻~。——元·纪君祥《赵氏孤儿》第二折。

Grammar: Có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Example: 寺庙里的暮鼓晨钟让人感到宁静。

Example pinyin: sì miào lǐ de mù gǔ chén zhōng ràng rén gǎn dào níng jìng 。

Tiếng Việt: Tiếng trống và chuông ở chùa mang lại cảm giác bình yên.

暮鼓晨钟
mù gǔ chén zhōng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng trống vào buổi tối và tiếng chuông vào buổi sáng, biểu thị quy luật thời gian hoặc nhắc nhở con người tuân thủ kỷ luật.

Drums at dusk and bells at dawn, symbolizing the passage of time or urging people to follow discipline.

佛教规矩,寺里晚上打鼓,早晨敲钟。比喻可以使人警觉醒悟的话。[出处]唐·李咸中《山中》诗“朝钟暮鼓不到耳,明月孤云长挂情。”[例]我委实的捱不彻~。——元·纪君祥《赵氏孤儿》第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暮鼓晨钟 (mù gǔ chén zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung