Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3151 đến 3180 của 12092 tổng từ

天使
tiān shǐ
Thiên thần; cũng có thể chỉ những trẻ sơ...
天候
tiān hòu
Thời tiết, khí hậu.
天光
tiān guāng
Ánh sáng tự nhiên của bầu trời (ánh sáng...
天公
tiān gōng
Ông trời (biểu tượng quyền lực tối cao t...
天分
tiān fèn
Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà ...
天差地远
tiān chà dì yuǎn
Rất khác biệt, chênh lệch quá lớn.
天平
tiān píng
Cân bằng, công lý; cân đo chính xác.
天性
tiān xìng
Bản chất tự nhiên, tính cách bẩm sinh củ...
天意
tiān yì
Ý trời, số phận do trời định.
天敌
tiān dí
Kẻ thù tự nhiên, thường chỉ động vật săn...
天文
tiān wén
Thiên văn học, khoa học nghiên cứu về bầ...
天文数字
tiān wén shù zì
Con số khổng lồ, ám chỉ giá trị hoặc số ...
天旋地转
tiān xuán dì zhuàn
Mô tả trạng thái chóng mặt, choáng váng ...
天时
tiān shí
Thời tiết thuận lợi; cơ hội do hoàn cảnh...
天昏地暗
tiān hūn dì àn
Trời đất tối tăm, ám chỉ hoàn cảnh khó k...
天朗气清
tiān lǎng qì qīng
Trời trong xanh và không khí trong lành.
天气形势
tiān qì xíng shì
Tình hình thời tiết, diễn biến thời tiết...
天沟
tiān gōu
Máng xối trên mái nhà; rãnh thoát nước t...
天涯
tiān yá
Chân trời, nơi xa xôi tận cùng thế giới
天灾
tiān zāi
Thảm họa thiên nhiên
天然气
tiān rán qì
Khí đốt tự nhiên
天真
tiān zhēn
Trong sáng, ngây thơ
天真烂熳
tiān zhēn làn màn
Hồn nhiên, vô tư, không bị ràng buộc bởi...
天资
tiān zī
Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà ...
天赋
tiān fù
Tài năng do trời ban, khả năng tự nhiên ...
天边
tiān biān
Chân trời, nơi tận cùng của bầu trời mà ...
天长地久
tiān cháng dì jiǔ
Kéo dài mãi mãi, bền vững như trời đất.
太空
tài kōng
Không gian vũ trụ
yāo
Chết yểu, non yếu, gãy đổ
夭夭
yāo yāo
Xinh đẹp, tươi tắn (dùng để miêu tả vẻ đ...

Hiển thị 3151 đến 3180 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...