Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天意
Pinyin: tiān yì
Meanings: Ý trời, số phận do trời định., Will of heaven; fate decided by heaven., ①上天的意旨。*②帝王的心意。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 大, 心, 音
Chinese meaning: ①上天的意旨。*②帝王的心意。
Grammar: Thường được sử dụng trong các câu mang tính giải thích số phận hoặc kết quả không thể thay đổi.
Example: 这一切都是天意。
Example pinyin: zhè yí qiè dōu shì tiān yì 。
Tiếng Việt: Tất cả những điều này đều là ý trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý trời, số phận do trời định.
Nghĩa phụ
English
Will of heaven; fate decided by heaven.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上天的意旨
帝王的心意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!