Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天差地远

Pinyin: tiān chà dì yuǎn

Meanings: Rất khác biệt, chênh lệch quá lớn., Vastly different, a huge gap., 比喻两者相差极大。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第五十七回“余小琴一想他是制台的少爷,有财有势,我的老人家虽说也是个监司职分,然而比起来,已天差地远了。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 大, 工, 羊, 也, 土, 元, 辶

Chinese meaning: 比喻两者相差极大。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第五十七回“余小琴一想他是制台的少爷,有财有势,我的老人家虽说也是个监司职分,然而比起来,已天差地远了。”

Grammar: Được dùng như một thành ngữ, thường đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ.

Example: 他们的观点天差地远。

Example pinyin: tā men de guān diǎn tiān chā dì yuǎn 。

Tiếng Việt: Quan điểm của họ rất khác biệt.

天差地远
tiān chà dì yuǎn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất khác biệt, chênh lệch quá lớn.

Vastly different, a huge gap.

比喻两者相差极大。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第五十七回“余小琴一想他是制台的少爷,有财有势,我的老人家虽说也是个监司职分,然而比起来,已天差地远了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...