Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天时
Pinyin: tiān shí
Meanings: Thời tiết thuận lợi; cơ hội do hoàn cảnh mang lại., Favorable weather; opportunity brought by circumstances., ①自然运行的时序。[例]天时有愆伏。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]今天时顺正。——清·方苞《狱中杂记》。*②指有利于攻战的自然气候条件。[例]天时不如地利。——《孟子·公孙丑下》。[例]必有得天时。[例]是天时不如地利。*③天命。[例]非为天时。——《三国志·诸葛亮传》。*④时候。[例]当时大家钱尽,天时又有一点多钟,只好散了。——《老残游记》。[例]我见天时尚早,便到外面去闲步。——《二十年目睹之怪现象》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 大, 寸, 日
Chinese meaning: ①自然运行的时序。[例]天时有愆伏。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]今天时顺正。——清·方苞《狱中杂记》。*②指有利于攻战的自然气候条件。[例]天时不如地利。——《孟子·公孙丑下》。[例]必有得天时。[例]是天时不如地利。*③天命。[例]非为天时。——《三国志·诸葛亮传》。*④时候。[例]当时大家钱尽,天时又有一点多钟,只好散了。——《老残游记》。[例]我见天时尚早,便到外面去闲步。——《二十年目睹之怪现象》。
Grammar: Thường ghép với các từ khác để tạo thành cụm từ cố định như 天时地利人和 (thiên thời địa lợi nhân hòa).
Example: 打仗需要考虑天时、地利、人和。
Example pinyin: dǎ zhàng xū yào kǎo lǜ tiān shí 、 dì lì 、 rén hé 。
Tiếng Việt: Đánh trận cần phải cân nhắc thời tiết, địa thế và lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời tiết thuận lợi; cơ hội do hoàn cảnh mang lại.
Nghĩa phụ
English
Favorable weather; opportunity brought by circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自然运行的时序。天时有愆伏。——宋·沈括《梦溪笔谈》。今天时顺正。——清·方苞《狱中杂记》
指有利于攻战的自然气候条件。天时不如地利。——《孟子·公孙丑下》。必有得天时。是天时不如地利
天命。非为天时。——《三国志·诸葛亮传》
时候。当时大家钱尽,天时又有一点多钟,只好散了。——《老残游记》。我见天时尚早,便到外面去闲步。——《二十年目睹之怪现象》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!