Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天分

Pinyin: tiān fèn

Meanings: Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà một người sinh ra đã có., Natural talent or innate ability that a person is born with., ①天资;天赋。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 大, 八, 刀

Chinese meaning: ①天资;天赋。

Grammar: Là danh từ thường đứng sau các từ chỉ lĩnh vực (như 音乐天分 - tài năng âm nhạc).

Example: 他很有音乐天分。

Example pinyin: tā hěn yǒu yīn yuè tiān fèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tài năng âm nhạc bẩm sinh.

天分
tiān fèn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà một người sinh ra đã có.

Natural talent or innate ability that a person is born with.

天资;天赋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天分 (tiān fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung