Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天长地久
Pinyin: tiān cháng dì jiǔ
Meanings: Kéo dài mãi mãi, bền vững như trời đất., Lasting forever, as enduring as heaven and earth., 跟天和地存在的时间那样长。形容时间悠久。也形容永远不变(多指爱情)。[出处]《老子》第七章“天长地久,天地所以能长且久者,以其不自生,故能长生。”唐·白居易《长恨歌》天长地久有时尽,此恨绵绵无绝期。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 大, 长, 也, 土, 久
Chinese meaning: 跟天和地存在的时间那样长。形容时间悠久。也形容永远不变(多指爱情)。[出处]《老子》第七章“天长地久,天地所以能长且久者,以其不自生,故能长生。”唐·白居易《长恨歌》天长地久有时尽,此恨绵绵无绝期。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả tình yêu hoặc mối quan hệ lâu bền.
Example: 他们的爱情天长地久。
Example pinyin: tā men de ài qíng tiān cháng dì jiǔ 。
Tiếng Việt: Tình yêu của họ kéo dài mãi mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài mãi mãi, bền vững như trời đất.
Nghĩa phụ
English
Lasting forever, as enduring as heaven and earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟天和地存在的时间那样长。形容时间悠久。也形容永远不变(多指爱情)。[出处]《老子》第七章“天长地久,天地所以能长且久者,以其不自生,故能长生。”唐·白居易《长恨歌》天长地久有时尽,此恨绵绵无绝期。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế